Có 1 kết quả:
十六烷值 shí liù wán zhí ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄨㄢˊ ㄓˊ
shí liù wán zhí ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄨㄢˊ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cetane number (quality of light diesel fuel, measured by its ignition delay)
Bình luận 0
shí liù wán zhí ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄨㄢˊ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0